Có 2 kết quả:
神經氨酸酶 shén jīng ān suān méi ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ ㄇㄟˊ • 神经氨酸酶 shén jīng ān suān méi ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ ㄇㄟˊ
Từ điển Trung-Anh
neuraminidase (the N of virus such as bird flu H5N1)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
neuraminidase (the N of virus such as bird flu H5N1)
Bình luận 0